Kế (họ 蓟)
Phát âm | [tɕìː] |
---|---|
Ngôn ngữ | tiếng Trung Quốc |
tiếng Anh | Ji |
Nguồn gốc | họ Cơ, đổi họ theo tên nước |
Kế (họ 蓟)
Phát âm | [tɕìː] |
---|---|
Ngôn ngữ | tiếng Trung Quốc |
tiếng Anh | Ji |
Nguồn gốc | họ Cơ, đổi họ theo tên nước |
Thực đơn
Kế (họ 蓟)Liên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Kế (họ 蓟)